ампутировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ампутировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | amputírovat' |
khoa học | amputirovat' |
Anh | amputirovat |
Đức | amputirowat |
Việt | amputirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaампутировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "ампутировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)