Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

амбулаторный

  1. (Thuộc về) Phòng chữa ngoại trú.
    амбулаторный больной — bệnh nhân ngoại trú
    амбулаторное лечение — [sự] chữa ngoại trú

Tham khảo

sửa