амбулаторный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của амбулаторный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ambulatórnyj |
khoa học | ambulatornyj |
Anh | ambulatorny |
Đức | ambulatorny |
Việt | ambulatorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaамбулаторный
- (Thuộc về) Phòng chữa ngoại trú.
- амбулаторный больной — bệnh nhân ngoại trú
- амбулаторное лечение — [sự] chữa ngoại trú
Tham khảo
sửa- "амбулаторный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)