альбатрос
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của альбатрос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | al'batrós |
khoa học | al'batros |
Anh | albatros |
Đức | albatros |
Việt | albatrox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaальбатрос gđ (зоол.)
- (Chim) Hải âu (Diomedea).
Tham khảo
sửa- "альбатрос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)