алло
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của алло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | alló |
khoa học | allo |
Anh | allo |
Đức | allo |
Việt | allo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Thán từ
sửaалло
- A lô.
Tham khảo
sửa- "алло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)