аккомодация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аккомодация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akkomodácija |
khoa học | akkomodacija |
Anh | akkomodatsiya |
Đức | akkomodazija |
Việt | accomođatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаккомодация gc
Tham khảo
sửa- "аккомодация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)