Tiếng Soyot sửa

Danh từ sửa

айан (ayan)

  1. hành trình, chuyến đi dài.

Tham khảo sửa

  • V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь (Từ điển Soyot-Buryat-Nga)[1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude