адресат
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của адресат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | adresát |
khoa học | adresat |
Anh | adresat |
Đức | adresat |
Việt | ađrexat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
адресат gđ
Tham khảo sửa
- "адресат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)