адепт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của адепт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | adépt |
khoa học | adept |
Anh | adept |
Đức | adept |
Việt | ađept |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaадепт gđ (книжн.)
Tiếng Ukraina
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rkr-noun-m адепт gđ (книжн.)
Tham khảo
sửa- "адепт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)