агония
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của агония
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agónija |
khoa học | agonija |
Anh | agoniya |
Đức | agonija |
Việt | agoniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaагония gc
- (Cơn) Hấp hối.
- быть в агонияи — hấp hối, giãy chết
Tham khảo
sửa- "агония", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)