агностицизм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của агностицизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agnosticízm |
khoa học | agnosticizm |
Anh | agnostitsizm |
Đức | agnostizism |
Việt | agnoxtitxidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaагностицизм gđ (филос.)
- Thuyết bất khả tri, thuyết không thể biết, bất khả tri luận.
Tham khảo
sửa- "агностицизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)