Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

агитмассовый

  1. (Thuộc về) Vận động quần chúng.
    агитмассовая работа — công tác vận động quần chúng, công tác dân vận

Tham khảo

sửa