агитмассовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của агитмассовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agitmássovyj |
khoa học | agitmassovyj |
Anh | agitmassovy |
Đức | agitmassowy |
Việt | aghitmaxxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaагитмассовый
- (Thuộc về) Vận động quần chúng.
- агитмассовая работа — công tác vận động quần chúng, công tác dân vận
Tham khảo
sửa- "агитмассовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)