Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

агитировать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành : сагитировать)

  1. тк. несов. — (за В, против Р) — cổ động, tuyên truyền
  2. (В) (thông tục) (убеждать) thuyết phục, vận động.

Tham khảo

sửa