агитировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của агитировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agitírovat' |
khoa học | agitirovat' |
Anh | agitirovat |
Đức | agitirowat |
Việt | aghitirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaагитировать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành : сагитировать)
- тк. несов. — (за В, против Р) — cổ động, tuyên truyền
- (В) (thông tục) (убеждать) thuyết phục, vận động.
Tham khảo
sửa- "агитировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)