Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

автономный

  1. Tự trị.
    автономная республика — nước cộng hòa tự trị
    автономная область — tỉnh tự trị
    автономный округ — khu tự trị

Tham khảo

sửa