авиация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của авиация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aviácija |
khoa học | aviacija |
Anh | aviatsiya |
Đức | awiazija |
Việt | aviatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaавиация gc
- Hàng không, [các] máy bay.
- военная авиация — không quân, không lực
- гражданская авиация — hàng không dân dụng
- транспортная авиация — hàng không (máy bay) vận tải
- бомбардировочная авиация — không quân oanh tạc, máy bay ném bom
Tham khảo
sửa- "авиация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)