Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

авиация gc

  1. Hàng không, [các] máy bay.
    военная авиация — không quân, không lực
    гражданская авиация — hàng không dân dụng
    транспортная авиация — hàng không (máy bay) vận tải
    бомбардировочная авиация — không quân oanh tạc, máy bay ném bom

Tham khảo

sửa