авансом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của авансом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avánsom |
khoa học | avansom |
Anh | avansom |
Đức | awansom |
Việt | avanxom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaавансом
- Trước, từ trước.
- платить авансом — ứng tiền trước, trả tiền trước, đặt tiền trước
Tham khảo
sửa- "авансом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)