авангардный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của авангардный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avangárdnyj |
khoa học | avangardnyj |
Anh | avangardny |
Đức | awangardny |
Việt | avangarđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaавангардный
Tham khảo
sửa- "авангардный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)