Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

авангард

  1. (воен.) Tiền quân, đội tiền phong, đội tiền tiêu.
  2. (перен.) Đội tiền phong (tiên phong).
    йдти, быть в авангарде — đi tiền phong (tiên phong)

Tham khảo sửa