Плутон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của Плутон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plutón |
khoa học | pluton |
Anh | pluton |
Đức | pluton |
Việt | pluton |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaПлутон gđ (астр.)
Tham khảo
sửa- "Плутон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)