ДОСААФ
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaДОСААФ gđ
- (Добровольное общество содействия армии, авиации и флоту) Hội tình nguyện giúp đỡ lục quân, không quân và hải quân, ĐÔXAAF.
Tham khảo
sửa- "ДОСААФ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)