Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
χαρτί
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hy Lạp
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
Tiếng Hy Lạp
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Hy Lạp Đông La Mã
χαρτί
(
khartí
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/xaɾˈti/
Tách âm:
χα‧ρτί
Danh từ
sửa
χαρτί
(
chartí
)
gt
(
số nhiều
χαρτιά
)
Giấy
.
Biến cách
sửa
Biến cách của χαρτί
số ít
số nhiều
nom.
χαρτί
•
χαρτιά
•
gen.
χαρτιού
•
χαρτιών
•
acc.
χαρτί
•
χαρτιά
•
voc.
χαρτί
•
χαρτιά
•