Tiếng Hy Lạp

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Hy Lạp Đông La Mã χαρτί (khartí).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

χαρτί (chartígt (số nhiều χαρτιά)

  1. Giấy.

Biến cách

sửa