Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
τσιγάρο
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hy Lạp
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Xem thêm
1.5
Đọc thêm
Tiếng Hy Lạp
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Ý
sigaro
(
“
thuốc lá
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[tsiˈɣarɔ]
Tách âm:
τσι‧γά‧ρο
Danh từ
sửa
τσιγάρο
(
tsigáro
)
gt
(
số nhiều
τσιγάρα
)
Thuốc lá
.
Biến cách
sửa
Biến cách của τσιγάρο
số ít
số nhiều
nom.
τσιγάρο
•
τσιγάρα
•
gen.
τσιγάρου
•
τσιγάρων
•
acc.
τσιγάρο
•
τσιγάρα
•
voc.
τσιγάρο
•
τσιγάρα
•
Xem thêm
sửa
πούρο
gt
(
poúro
,
“
cigar
”
)
Đọc thêm
sửa
τσιγάρο
trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.