Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điện lạnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̰ʔn
˨˩
la̰ʔjŋ
˨˩
ɗiə̰ŋ
˨˨
la̰n
˨˨
ɗiəŋ
˨˩˨
lan
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiən
˨˨
lajŋ
˨˨
ɗiə̰n
˨˨
la̰jŋ
˨˨
Danh từ
sửa
Lĩnh vực liên quan đến
hoạt động
lắp đặt
,
bảo trì
và
sửa chữa
các hệ thống
làm mát
hoặc
điều hoà
không khí
.