Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điều vận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̤w
˨˩
və̰ʔn
˨˩
ɗiəw
˧˧
jə̰ŋ
˨˨
ɗiəw
˨˩
jəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəw
˧˧
vən
˨˨
ɗiəw
˧˧
və̰n
˨˨
Động từ
sửa
điều vận
Điều động,
phân phối
,
sắp xếp
công việc
vận chuyển
.
Điều vận
hành khách.