Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đan kết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaːn
˧˧
ket
˧˥
ɗaːŋ
˧˥
kḛt
˩˧
ɗaːŋ
˧˧
kəːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːn
˧˥
ket
˩˩
ɗaːn
˧˥˧
kḛt
˩˧
Động từ
sửa
đan kết
Đan
và
kết
lại cho
gắn
chặt
với nhau
(nói khái quát).
Những chùm lá
đan kết
vào nhau thành vòm rộng.