Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
động mạch vành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
ma̰ʔjk
˨˩
va̤jŋ
˨˩
ɗə̰wŋ
˨˨
ma̰t
˨˨
jan
˧˧
ɗəwŋ
˨˩˨
mat
˨˩˨
jan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˨˨
majk
˨˨
vajŋ
˧˧
ɗə̰wŋ
˨˨
ma̰jk
˨˨
vajŋ
˧˧
Danh từ
sửa
động mạch vành
Động mạch
bao bọc
quanh
tim
cung cấp
máu
để
nuôi
cơ
tim.
Một số bệnh nhân mắc bệnh nghẽn cơ tim mãn tính bị tắc
động mạch vành
.