Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồng thoại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
童話
. Trong đó,
童
(“đồng”: trẻ em),
話
(“thoại”: nói chuyện).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤wŋ
˨˩
tʰwa̰ːʔj
˨˩
ɗəwŋ
˧˧
tʰwa̰ːj
˨˨
ɗəwŋ
˨˩
tʰwaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˧
tʰwaːj
˨˨
ɗəwŋ
˧˧
tʰwa̰ːj
˨˨
Danh từ
sửa
đồng thoại
Truyện
kể
cho
trẻ em
.