Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
địa phương binh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭʔə
˨˩
fɨəŋ
˧˧
ɓïŋ
˧˧
ɗḭə
˨˨
fɨəŋ
˧˥
ɓïn
˧˥
ɗiə
˨˩˨
fɨəŋ
˧˧
ɓɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiə
˨˨
fɨəŋ
˧˥
ɓïŋ
˧˥
ɗḭə
˨˨
fɨəŋ
˧˥
ɓïŋ
˧˥
ɗḭə
˨˨
fɨəŋ
˧˥˧
ɓïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
địa phương binh
Hạng
lính
phục vụ
gần
nhà
và không được
biên chế
chính quy
.
Địa phương binh
bảo vệ xóm làng.
Đồng nghĩa
sửa
nghĩa binh
dân binh