Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ʔk˨˩ kə̤w˨˩ɗa̰k˨˨ kəw˧˧ɗak˨˩˨ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗak˨˨ kəw˧˧ɗa̰k˨˨ kəw˧˧

Từ nguyên

sửa

Nói lái của đầu cặc.

Danh từ

sửa

đặc cầu

  1. (nghĩa đen) Đầu dương vật.

Tính từ

sửa

đặc cầu

  1. (lóng, nghĩa bóng) Nhằm chỉ đến sự ngu dốt, không đúng chuẩn.

Phó từ

sửa

đặc cầu

  1. (lóng, thô tục) Dùng để phủ định cái gì đó.

Từ liên hệ

sửa