Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đẳng tích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ŋ
˧˩˧
tïk
˧˥
ɗaŋ
˧˩˨
tḭ̈t
˩˧
ɗaŋ
˨˩˦
tɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaŋ
˧˩
tïk
˩˩
ɗa̰ʔŋ
˧˩
tḭ̈k
˩˧
Tính từ
sửa
đẳng tích
có cùng
thể tích
.
(
vật lý
) quá trình
biến đổi
trạng thái
khí khi thể tích không
thay đổi
.