Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đậu rồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Ảnh của một cây Đậu rồng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔw
˨˩
zə̤wŋ
˨˩
ɗə̰w
˨˨
ʐəwŋ
˧˧
ɗəw
˨˩˨
ɹəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˨˨
ɹəwŋ
˧˧
ɗə̰w
˨˨
ɹəwŋ
˧˧
Danh từ
sửa
đậu rồng
Quả
của một
loại
thân
leo
dùng để làm
thức ăn
.
Làm
đậu rồng
xào tỏi.