Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đấu trường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Đấu:
tranh giành
,
trường:
nơi
xảy ra
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗəw
˧˥
ʨɨə̤ŋ
˨˩
ɗə̰w
˩˧
tʂɨəŋ
˧˧
ɗəw
˧˥
tʂɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˩˩
tʂɨəŋ
˧˧
ɗə̰w
˩˧
tʂɨəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
đấu trường
Nơi
diễn
ra
cuộc thi đấu.
Trong cuộc chọi trâu ở.
Đồ-sơn
đấu trường
đông nghịt người.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đấu trường
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)