Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ saː˧˥ɗa̰ːj˨˨ sa̰ː˩˧ɗaːj˨˩˨ saː˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːj˨˨ saː˩˩ɗa̰ːj˨˨ saː˩˩ɗa̰ːj˨˨ sa̰ː˩˧

Danh từ

sửa

đại

  1. (luật pháp) Xét tha cho một số loại tội phạmngười phạm tội.
    Chính phủ đang xem xét ban hành lệnh đại xá cho họ.