Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đường lại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɨə̤ŋ
˨˩
la̰ːʔj
˨˩
ɗɨəŋ
˧˧
la̰ːj
˨˨
ɗɨəŋ
˨˩
laːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɨəŋ
˧˧
laːj
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
la̰ːj
˨˨
Định nghĩa
sửa
đường lại
Nha lại
,
những
người
tuỳ thuộc
làm việc
trong một
quan
thự
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đường lại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)