Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đơn côi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗəːn
˧˧
koj
˧˧
ɗəːŋ
˧˥
koj
˧˥
ɗəːŋ
˧˧
koj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəːn
˧˥
koj
˧˥
ɗəːn
˧˥˧
koj
˧˥˧
Tính từ
sửa
đơn côi
Chỉ có
một mình
, không
có người
để
nương tựa
,
bầu bạn
.
chú bé
đơn côi
Đồng nghĩa
sửa
lẻ loi
trơ trọi
Tham khảo
sửa
Đơn côi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam