Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đông ly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗəwŋ
˧˧
li
˧˧
ɗəwŋ
˧˥
li
˧˥
ɗəwŋ
˧˧
li
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˥
li
˧˥
ɗəwŋ
˧˥˧
li
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
đông ly
Giậu
bên
đông,
nơi
trồng
các thứ
hoa
đẹp.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đông ly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)