Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đòn cân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɔ̤n
˨˩
kən
˧˧
ɗɔŋ
˧˧
kəŋ
˧˥
ɗɔŋ
˨˩
kəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɔn
˧˧
kən
˧˥
ɗɔn
˧˧
kən
˧˥˧
Một đòn cân (trong khung màu đỏ)
Danh từ
sửa
đòn cân
Thanh
gỗ
hình tròn
, đầu có
móc
,
phần
trên có
chia
phân
, dùng để
cân
.
Dùng
đòn cân
để cân gạo.
Tham khảo
sửa
"
đòn cân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)