Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đêm tối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
đêm
+
tối
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗem
˧˧
toj
˧˥
ɗem
˧˥
to̰j
˩˧
ɗem
˧˧
toj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗem
˧˥
toj
˩˩
ɗem
˧˥˧
to̰j
˩˧
Danh từ
sửa
đêm
tối
Đêm
, nói về mặt
tối tăm
, không có một chút
ánh sáng
.
Mò mẫm trong
đêm tối
.
Tham khảo
sửa
Đêm tối,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam