Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đá vàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaː
˧˥
va̤ːŋ
˨˩
ɗa̰ː
˩˧
jaːŋ
˧˧
ɗaː
˧˥
jaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaː
˩˩
vaːŋ
˧˧
ɗa̰ː
˩˧
vaːŋ
˧˧
Danh từ
sửa
đá vàng
Sự
gắn bó
bền vững
trong
quan hệ
tình cảm
(thường là tình cảm vợ chồng).
Tình nghĩa
đá vàng
.
Tham khảo
sửa
"
đá vàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)