Đức Phật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɨk˧˥ fə̰ʔt˨˩ | ɗɨ̰k˩˧ fə̰k˨˨ | ɗɨk˧˥ fək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɨk˩˩ fət˨˨ | ɗɨk˩˩ fə̰t˨˨ | ɗɨ̰k˩˧ fə̰t˨˨ |
Danh từ
sửaĐức Phật
- (Phật giáo) Bậc Giác Ngộ.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: Buddha (The Enlightened One)
- Tiếng Trung Quốc: 佛, 佛陀
- Tiếng Phạn và Tiếng Pali: बुद्ध