बुद्ध
Tiếng Phạn
sửaCách viết khác
sửaCác chữ viết khác
- বুদ্ধ (Chữ Assamese)
- ᬩᬸᬤ᭄ᬥ (Chữ Balinese)
- বুদ্ধ (chữ Bengal)
- 𑰤𑰲𑰟𑰿𑰠 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀩𑀼𑀤𑁆𑀥 (Chữ Brahmi)
- ဗုဒ္ဓ (Chữ Burmese)
- બુદ્ધ (Chữ Gujarati)
- ਬੁਦੑਧ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌬𑍁𑌦𑍍𑌧 (Chữ Grantha)
- ꦧꦸꦢ꧀ꦣ (Chữ Javanese)
- ಬುದ್ಧ (Chữ Kannada)
- ពុទ្ធ or វុទ្ធ (Chữ Khmer)
- ພຸທ຺ຘ (Chữ Lao)
- ബുദ്ധ (Chữ Malayalam)
- ᠪᡠᡩᢡᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘤𑘳𑘟𑘿𑘠 (Chữ Modi)
- ᠪᠤᢑᢑᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧄𑧔𑦿𑧠𑧀 (Chữ Nandinagari)
- 𑐧𑐸𑐡𑑂𑐢 (Chữ Newa)
- ବୁଦ୍ଧ (Chữ Odia)
- ꢨꢸꢣ꣄ꢤ (Chữ Saurashtra)
- 𑆧𑆶𑆢𑇀𑆣 (Chữ Sharada)
- 𑖤𑖲𑖟𑖿𑖠 (Chữ Siddham)
- බුද්ධ (Chữ Sinhalese)
- 𑩲𑩒𑩭 𑪙𑩮 (Chữ Soyombo)
- బుద్ధ (Chữ Telugu)
- พุทฺธ (Chữ Thai)
- བུ་དྡྷ (Chữ Tibetan)
- 𑒥𑒳𑒠𑓂𑒡 (Chữ Tirhuta)
- 𑨠𑨃𑨛𑩇𑨜 (Chữ Zanabazar Square)
Danh từ
sửaबुद्ध
- Đức Phật.