Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ăn xổi ở thì”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-phrase-}} '''Ăn xổi ở thì''' # Cách sống tạm bợ trước mắt cho qua ngày, khôn…”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
'''Ăn xổi ở thì'''
# [[Cách]] [[sống]] [[tạm bợ]] [[trước mắt]] cho [[qua ngày]], không [[tính]] đến [[lâu dài]].
# [[Xổi]]: tạm bợ trong [[thời gian]] [[ngắn]]. [[ví dụ|Ví dụ]]: [[cà]] [[muối xổi]].
 
{{-trans-}}
{{đầu}}
* {{ara}}: [[Eat makeshiftly and live in a way that doesn't care of the future ]]
* {{eng}}: [[Eat makeshiftly and live in a way that doesn't care of the future ]]
{{cuối}}
 
{{mẫu}}