Khác biệt giữa bản sửa đổi của “罷兵”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-hans-}} {{-verb-}} '''罷兵''' # Ngưng chiến. #: 兩家各'''罷兵''', 再休侵犯 (Lưỡng gia các bãi binh, tái hưu xâ…”
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 06:12, ngày 2 tháng 4 năm 2018

Bản mẫu:-hans-

Động từ

罷兵

  1. Ngưng chiến.
    兩家各罷兵, 再休侵犯 (Lưỡng gia các bãi binh, tái hưu xâm phạm).

Đồng nghĩa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)