Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Khác biệt giữa bản sửa đổi của “㨆班”
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thay đổi sau →
Nội dung được xóa
Nội dung được thêm vào
Trực quan
Mã wiki
Nội tuyến
Phiên bản lúc 17:55, ngày 6 tháng 7 năm 2016
sửa đổi
Fête Phung
(
thảo luận
|
đóng góp
)
90
sửa đổi
Tạo trang mới với nội dung “{{-yue-}} {{-etym-}} Chữ
㨆
và chữ
班
. {{-pron-}} * {{IPA|/lɐm˨ pan˥/}} {{-verb-}} '''㨆班''' {{IPA|/lɐm˨ pan˥/}} # {{@|thông t…”
Thay đổi sau →
(Không có sự khác biệt)
Phiên bản lúc 17:55, ngày 6 tháng 7 năm 2016
Mục lục
1
Tiếng Quảng Đông
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Quảng Đông
Từ nguyên
Chữ
㨆
và chữ
班
.
Cách phát âm
/lɐm˨ pan˥/
Động từ
㨆班
/lɐm˨ pan˥/
(
Thông tục
)
Lưu ban
.
Đồng nghĩa
留班
留級
重讀
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)