Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
táo bạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːw
˧˥
ɓa̰ːʔw
˨˩
ta̰ːw
˩˧
ɓa̰ːw
˨˨
taːw
˧˥
ɓaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːw
˩˩
ɓaːw
˨˨
taːw
˩˩
ɓa̰ːw
˨˨
ta̰ːw
˩˧
ɓa̰ːw
˨˨
Tính từ
sửa
táo bạo
Mạnh bạo
,
cả gan
,
bất chấp
mọi
nguy hiểm
.
Hành động
táo bạo
.
Ý nghĩ
táo bạo
.
Tham khảo
sửa
"
táo bạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)