Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡeɪm.ˌki.pɜː/

Danh từ sửa

gamekeeper /ˈɡeɪm.ˌki.pɜː/

  1. Người canh rừng không cho săn trộm th.

Tham khảo sửa