contaminer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.ta.mi.ne/
Ngoại động từ sửa
contaminer ngoại động từ /kɔ̃.ta.mi.ne/
- Nhiễm bệnh cho, nhiễm bẩn.
- Ô nhiễm, làm hư hỏng.
- Contaminer les enfants — làm hư hỏng trẻ em
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "contaminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)