Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɛm˧˧ zaː˧˧ɗɛm˧˥ ʐaː˧˥ɗɛm˧˧ ɹaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɛm˧˥ ɹaː˧˥ɗɛm˧˥˧ ɹaː˧˥˧

Động từ

sửa

đem ra

  1. hành động cầm cái gì đó ra.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)