Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc overømfintlig
gt overømfintlig
Số nhiều overømfintlige
Cấp so sánh
cao

overømfintlig

  1. (Y) Quá mẫn cảm, quá mẫn xúc, quá nhạy cảm.
    Noen er overømfintlige mot kunststoffer.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa