Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
êm lòng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
em
˧˧
la̤wŋ
˨˩
em
˧˥
lawŋ
˧˧
em
˧˧
lawŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
em
˧˥
lawŋ
˧˧
em
˧˥˧
lawŋ
˧˧
Tính từ
sửa
êm
lòng
Vui lòng
,
cảm thấy
nhẹ
trong
lòng
.
Tham khảo
sửa
"
êm lòng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)