Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
êm êm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
em
˧˧
em
˧˧
em
˧˥
em
˧˥
em
˧˧
em
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
em
˧˥
em
˧˥
em
˧˥˧
em
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
em em
Tính từ
sửa
êm
êm
Êm
nói chung
.
Đi
êm êm
cho khỏi ồn ào.
Bắt đầu
êm
,
hơi
êm
.
Câu chuyện rắc rối đã
êm êm
.
Tham khảo
sửa
"
êm êm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)